Thực đơn
Aaron Mooy Thống kê sự nghiệpĐội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Úc | 2012 | 2 | 2 |
2013 | 1 | 1 | |
2014 | 1 | 0 | |
2015 | 7 | 1 | |
2016 | 10 | 1 | |
2017 | 10 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
2019 | 4 | 1 | |
2021 | 4 | 0 | |
2022 | 10 | 1 | |
Tổng cộng | 57 | 7 |
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 12 năm 2012 | Sân vận động Hồng Kông, Tảo Can Bộ, Hồng Kông | 1 | Guam | 1–0 | 9–0 | Vòng loại EAFF East Asian Cup 2013 |
2 | 9 tháng 12 năm 2012 | 2 | Đài Bắc Trung Hoa | 6–0 | 8–0 | ||
3 | 28 tháng 7 năm 2013 | Sân vận động Olympic Seoul, Seoul, [[Hàn Quốc[[ | 3 | Trung Quốc | 1–1 | 3–4 | EAFF East Asian Cup 2013 |
4 | 3 tháng 9 năm 2015 | Perth Oval, Perth, Úc | 7 | Bangladesh | 5–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
5 | 29 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động bóng đá Sydney, Sydney, Úc | 13 | Jordan | 2–0 | 5–1 | |
6 | 10 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Al Kuwait Sports Club, Kuwait City, Kuwait | 40 | Kuwait | 3–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
7 | 1 tháng 2 năm 2022 | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Muscat, Oman | 49 | Oman | 2–1 | 2–2 |
Thực đơn
Aaron Mooy Thống kê sự nghiệpLiên quan
Aaron Aaron Ramsey Aaron Ramsdale Aaron Carter Aaron Wan-Bissaka Aaron Lennon Aaron Paul Aaron Swartz Aaron Dessner Aaronsohnia pubescensTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aaron Mooy http://www.adelaidenow.com.au/sport/football/a-lea... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... https://www.socceroos.com.au/player/aaron-mooy https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.fifadata.com/documents/FWC/2018/pdf/FW... https://www.htafc.com/teams/first-team/midfielder/... https://www.national-football-teams.com/player/500... https://www.premierleague.com/news/612828 https://www.premierleague.com/players/19619/Aaron-... https://www.youtube.com/watch?v=SBWqJ7zFN1I